Nhật Bản

TÌM HIỂU CÁC VÙNG CỦA NƯỚC NHẬT – PHẦN 1 (TOKYO, OSAKA, KYOTO, FUKUOKA)

 

 

𝑻𝑰̀𝑴 𝑯𝑰𝑬̂̉𝑼 𝑪𝑨́𝑪 𝑽𝑼̀𝑵𝑮 𝑻𝑨̣𝑰 𝑵𝑯𝑨̣̂𝑻
𝑷𝑨𝑹𝑻 1: 𝑻𝒐𝒌𝒚𝒐, 𝑶𝒔𝒂𝒌𝒂, 𝑲𝒚𝒐𝒕𝒐, 𝑭𝒖𝒌𝒖𝒐𝒌𝒂
Mỗi khu vực của Nhật Bản đều có những đặc điểm riêng biệt góp phần tạo nên trải nghiệm khác biệt tổng thể khi bạn sống, học tập và làm việc tại Nhật.
Bài viết này đề cập đến các thành phố chính mà người quốc tế thường đến tại Nhật Bản, nơi có trường học, cơ hội việc làm và cộng đồng quốc tế mà bạn có thể cảm thấy được hỗ trợ và gắn kết!
💮TOKYO: Thủ đô nhộn nhịp
Tokyo, thành phố lớn nhất Nhật Bản và là đô thị đông dân nhất thế giới, đồng thời cũng là thủ đô của đất nước. Mặc dù là một trong 47 tỉnh, Tokyo bao gồm 23 phường thành phố và mở rộng ra ngoài ranh giới chính thức, nhấn mạnh quy mô rộng lớn của thành phố. Không giống như các thành phố thông thường, Tokyo không có “khu trung tâm” riêng biệt, mang đến một thách thức định hướng độc đáo.
Tương tự như bài thơ ca ngợi London của Samuel Johnson, Tokyo là hiện thân của một thành phố nơi người ta có thể tìm thấy mọi thứ mà cuộc sống mang lại. Thành phố tự hào có cộng đồng quốc tế lớn nhất Nhật Bản và vô số điểm tham quan, bao gồm ẩm thực đẳng cấp thế giới, bối cảnh nghệ thuật sôi động, các tổ chức giáo dục như bảo tàng và phòng trưng bày, công viên thanh bình và các di tích lịch sử từ nhiều thời đại khác nhau. Tokyo đóng vai trò là cửa ngõ đến các kỳ quan thiên nhiên và ngôi làng lịch sử gần đó.
Tokyo là thành phố của sự khám phá không ngừng, kết hợp giữa sự đổi mới mang tính tương lai với nét quyến rũ vượt thời gian. Mặc dù có nhịp sống nhộn nhịp, việc định hướng trong môi trường năng động của thành phố có thể khiến một số người choáng ngợp, nhưng vẫn có những khoảng lặng giữa những hoạt động và điều bất ngờ liên tục của thành phố.
🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸
💮OSAKA: Trái tim của Kansai
Osaka, khu vực đô thị lớn thứ hai của Nhật Bản và là trung tâm của vùng Kansai, có mật độ dân số đông đúc thúc đẩy nền kinh tế lâu đời của thành phố. Có mối liên hệ lịch sử với Kyoto, Osaka đã phát triển mạnh mẽ như một điểm dừng chân quan trọng cho các thương gia và quan chức trên đường đến cố đô trong thời kỳ Heian. Nơi đây nổi tiếng là “Nhà bếp của quốc gia” vào thời kỳ Edo nhờ nền ẩm thực và thương mại sôi động.
Ngày nay, Osaka vẫn sôi động, nổi tiếng với các món ăn như okonomiyaki, takoyaki và kushi-katsu. Người dân nơi đây nổi tiếng với phong thái thân thiện, vui vẻ và khiếu hài hước độc đáo, khác biệt so với Tokyo. Giống như Tokyo, Osaka tự hào có cuộc sống về đêm sôi động, các quán ăn địa phương, khu mua sắm, bảo tàng, công viên, đền thờ, đền thờ, thủy cung và Universal Studios Japan.
Nằm ở vị trí trung tâm của vùng Kansai, Osaka dễ dàng di chuyển đến Kyoto, Kobe và Nara, mỗi nơi đều có bề dày lịch sử và văn hóa. Kansai, đặc biệt là Osaka, trái ngược với Kanto về tính cách, ẩm thực, phương ngữ và phong tục như nghi thức đi thang cuốn.
Bạn đang cân nhắc Tokyo hay Osaka? So sánh bầu không khí của hai nơi này có thể giúp bạn quyết định. Hãy thoải mái yêu cầu thêm lời khuyên về việc chọn thành phố phù hợp cho kỳ nghỉ của bạn!
🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸
💮KYOTO: Trung tâm văn hóa lịch sử của Nhật Bản.
Kyoto nổi bật trên trường quốc tế với nền văn hóa sâu sắc như cố đô của lịch sử sống hàng ngày. tuyết rơi đến hoa anh đào nở rộ vào mùa xuân, mùa hè ấm áp và sắc đỏ rực rỡ của lá mùa thu.
Từng là thủ đô của Nhật Bản 794 1868 sau Công nguyên, Kyoto là nơi lưu giữ nền văn hóa truyền thống của Nhật Bản, nơi lưu Inari Taisha, nổi tiếng với những cánh cổng torii màu đỏ son được lưu giữ trong phim ảnh và ảnh chụp. tiếng tăm và sự kết hợp giữa bảo tàng, chợ và địa điểm ăn uống mang tính lịch sử và hiện đại, bao gồm cả biểu tượng Tháp Kyoto mang tính biểu tượng.
Anime và manga, nổi bật là Bảo tàng Manga Quốc tế Kyoto—nơi tự hào có thư viện manga rộng rãi, tổ hợp nhiều sự kiện đa dạng dành cho các nghệ sĩ nghệ thuật trên toàn cầu.
Các khu dân cư ở Kyoto vẫn giữ nguyên bố cục trật tự địa phương, hình thức mạng lưới quá khứ đế quốc, mang đến vùng kyoto. Phân tích pha trộn năng động giữa Truyền thống và cuộc sống đương đại chưa từng có ở Nhật Bản.
🌸🌸🌸🌸🌸🌸🌸
💮FUKUOKA: Ramen & cửa ngõ của Châu Á.
Fukuoka, thành phố lớn nhất trên đảo Kyushu, nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng, bao gồm mì ramen và hải sản tươi sống. Có ý nghĩa lịch sử quan trọng do gần Hàn Quốc và Trung Quốc, thành phố này đã trở thành mục tiêu trong cuộc xâm lược của người Mông Cổ và đóng vai trò là địa điểm an ninh quốc gia quan trọng. Vào thế kỷ thứ 9, học giả Sugawara-no-Michizane đã bị lưu đày đến đây và hiện được tôn thờ tại Dazaifu-Tenmangu.
Sự phát triển công nghiệp của Fukuoka bắt đầu vào thế kỷ 19, với nguồn tài nguyên than thúc đẩy các nhà máy sắt và đóng tàu, thu hút cả lao động trong và ngoài nước. Lịch sử này đã đưa thành phố này trở thành Di sản Thế giới của UNESCO vào năm 2015. Ngày nay, thành phố này là nơi có lượng cư dân nước ngoài lớn nhất của Kyushu và nổi tiếng với nền ẩm thực, bao gồm mì ramen tonkotsu, mizutaki nabe, shiomotsu nabe và các phố hàng rong. Gần đây, cà phê và quán cà phê của thành phố đã trở nên phổ biến.
Trung tâm thành phố cung cấp dịch vụ ăn uống và mua sắm tại Quận Daimyou và Tenjin, cuộc sống về đêm tại Nakasu và những trải nghiệm cao cấp gần Ga Hakata. Canal City là trung tâm mua sắm nổi tiếng với các hoạt động mua sắm và sự kiện. Vị trí gần Seoul của Fukuoka tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại dễ dàng đến Châu Á, với phà tốc độ cao đến Busan. Thuật ngữ “Kyushu danji” phản ánh bản chất nghiêm túc và mạnh mẽ của những người đàn ông địa phương, trong khi cư dân thành phố nói chung là nồng hậu và thân thiện. Các cuộc tụ họp xã hội rất phổ biến, vì vậy du khách có thể trực tiếp trải nghiệm lòng hiếu khách của người dân địa phương.

CHI PHÍ SINH HOẠT TẠI FUKUOKA

💞️Yêu thích nước Nhật 🇯🇵và có mong muốn đi #duhocnhat, chắc hẳn các bạn cũng thắc mắc chi phí sinh hoạt tại Nhật khác so với ở Vietnam như thế nào?
🌈Bạn đang cân nhắc chọn #trường_tiếng_Nhật_tại_fukuoka, dưới đây là chi phí ước tính #du_học_tại_FUKUOKA chỉ mang tính tham khảo, vì chi phí thực tế còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như: Thói quen sinh hoạt, sở thích mua sắm, ăn uống, giải trí…của mỗi người.
*Đồng tiền: Yên/ tháng
 
GIÁ THUÊ NHÀ
🏢 Căn hộ riêng: ¥50,000 – ¥5,000
👥 Nhà ở chung: ¥30,000 – ¥60,000
🏫 Ký túc xá sinh viên: ¥16,500 – ¥40,000
 
CHI PHÍ ĂN UỐNG (FOOD)
🛒 Đi siêu thị (tự nấu ăn): ¥15,000 – ¥25,000
🏪 Đồ ăn ở cửa hàng tiện lợi: ¥3,000 – ¥5,000
🍜 Ăn ngoài (quán ăn bình dân): ¥7,000 – ¥10,000
☕ Cà phê / Ăn vặt (1–2 lần/tuần): ¥2,000 – ¥4,000
 
CHI PHÍ ĐI LẠI (TRANSPORTATION)
🎫 Thẻ đi lại dành cho sinh viên: ¥5,000 – ¥10,000
🚍 Chi phí đi lại thêm bằng thẻ IC (Suica/Pasmo): ¥1,500 – ¥3,000
 
DỤNG CỤ & HỌC PHÍ (SCHOOL SUPPLIES / FEES)
✏️ Dụng cụ học tập cơ bản: ¥3,000 – ¥5,000
📚 Giáo trình và lệ phí trường (tùy trường): ¥5,000 – ¥12,000
 
ĐIỆN THOẠI & INTERNET (PHONE + WI-FI)
SIM card: ¥2,000 – ¥4,000
Wi-Fi tại nhà hoặc Wi-Fi di động: ¥3,000 – ¥6,000
 
ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN (PERSONAL ITEMS)
🧼 Đồ vệ sinh cá nhân & giặt giũ: ¥2,000 – ¥3,000
💊 Khác (mỹ phẩm, thuốc, đồ nhỏ lặt vặt): ¥1,000 – ¥2,000
 
VUI CHƠI & GIẢI TRÍ (FUN & GOING OUT)
🎤 Giải trí nhẹ nhàng (xem phim, karaoke, cà phê, du lịch gần): ¥4,000 – ¥7,000
🛍 Giao lưu & đi chơi buổi tối (đi nhậu, concert nhỏ, mua sắm): ¥3,000 – ¥6,000

CHI PHÍ SINH HOẠT TẠI TOKYO

⛩TIỀN THUÊ NHÀ (RENT)
Căn hộ: 70,000~90,000 Yen
Nhà chung (chia sẻ) : 50,000~80,000 Yen
Ký túc xá: 40,000~60,000 Yen
🌸🌸🌸🌸🌸
TIỀN ĂN UỐNG (FOOD)
Nấu ăn tại nhà: 12,000~18,000 Yen
Cửa hàng thịt tiện lợi: 5,000~8,000 Yen
Ăn ngoài: 8,000~12,000 Yen
Cà phê / chiêu đãi: 2,000~3,000 Yen
🌸🌸🌸🌸🌸
PHÍ GIAO THÔNG (TRANSPORSTATION)
Có thẻ sinh viên: 6,000~10,000 Yen
Dùng thẻ IC (suica/pasmo): 2,000~4,000 Yen
🌸🌸🌸🌸🌸
PHÍ DỤNG CỤ HỌC TẬP (SCHOOL SUPPLIES FEES)
Đồ dùng cơ bản cần thiết: 3,000~5,000 Yen
Sách giáo khoa và học phí: 5,000~10,000 Yen
🌸🌸🌸🌸🌸
TIỀN SIM ĐIỆN THOẠI VÀ WIFI
Tiền sim: 2,000~4,000 Yen
Tiền wifi: 2,000~3,000 Yen
🌸🌸🌸🌸🌸
PHÍ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN (PERSONAL ITEMS)
Tiền đồ dùng cá nhân và giặt ủi: 2,000~3,000 Yen
Linh tinh: 1,000~2,000 Yen (mỹ phẩm, thuốc, lặt vặt…)
🌸🌸🌸🌸🌸
PHÍ VUI CHƠI (FUN AND GOING OUT)
Giải trí bình thường: 4,000~7,000 Yen (Karaoke, Café, du lịch…)
Giao lưu xã hội và cuộc sống về đêm (quán pub Izakaya, buổi hòa nhạc nhỏ, mua sắm…): 3,000~5,000 Yen
💸💸Tỷ giá Yên ngày hôm nay, 19/5/2025 của ngân hàng 🏦VCB là 1 Yen = 183.71 VND
🏵️🏵️🏵️🏵️🏵️
NHỮNG CÁCH GIÚP TIẾT KIỆM CHI PHÍ KHI ĐI DU HỌC NHẬT:
☑️Ở loại phòng share/chia sẻ với bạn bè (cùng giới)
☑️Chọn khu vực nhà ở bên ngoài Trung tâm thành phố – nơi có chi phí sinh hoạt được cho là “dễ chịu” hơn chi phí đắt đỏ ở ngay trung tâm
☑️Nấu ăn – thay vì ăn hàng quán
☑️Sử dụng thiết bị tiết kiệm điện, tiêu thụ điện ít: vừa giảm chi phí tiền điện, vừa bảo vệ môi trường ⛽
☑️Tiết kiệm chi phí ở các cửa hàng tiện lợi có chương trình khách hàng thân thiết, thưởng cho khách hàng bằng các khoản giảm giá hoặc điểm thưởng khi mua hàng thường xuyên!
☑️💰Còn về học phí, Các #Trường_Nhật_ngữ đối tác của DEOW có cấp các suất học bổng hấp dẫn và chính sách thanh toán học phí linh hoạt🏦!

CHI PHÍ SINH HOẠT TẠI OSAKA

GIÁ THUÊ NHÀ
🏢 Căn hộ riêng: ¥40,000 – ¥65,000
👥 Nhà ở chung: ¥30,000 – ¥55,000
🏫 Ký túc xá sinh viên: ¥35,000 – ¥60,000
CHI PHÍ ĂN UỐNG (FOOD)
🛒 Đi siêu thị (tự nấu ăn): ¥12,000 – ¥18,000
🏪 Đồ ăn ở cửa hàng tiện lợi: ¥3,000 – ¥5,000
🍜 Ăn ngoài (quán ăn bình dân): ¥7,000 – ¥10,000
☕ Cà phê / Ăn vặt (1–2 lần/tuần): ¥2,000 – ¥3,000
CHI PHÍ ĐI LẠI (TRANSPORTATION)
🎫 Thẻ đi lại dành cho sinh viên: ¥5,000 – ¥8,000
🚍 Chi phí đi lại thêm bằng thẻ IC (Suica/Pasmo): ¥1,500 – ¥3,000
DỤNG CỤ & HỌC PHÍ (SCHOOL SUPPLIES / FEES)
✏️ Dụng cụ học tập cơ bản: ¥3,000 – ¥5,000
📚 Giáo trình và lệ phí trường (tùy trường): ¥5,000 – ¥10,000
ĐIỆN THOẠI & INTERNET (PHONE + WI-FI)
SIM card: ¥2,000 – ¥4,000
Wi-Fi tại nhà hoặc Wi-Fi di động: ¥2,000 – ¥3,000
ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN (PERSONAL ITEMS)
🧼 Đồ vệ sinh cá nhân & giặt giũ: ¥2,000 – ¥3,000
💊 Khác (mỹ phẩm, thuốc, đồ nhỏ lặt vặt): ¥1,000 – ¥2,000
VUI CHƠI & GIẢI TRÍ (FUN & GOING OUT)
🎤 Giải trí nhẹ nhàng (xem phim, karaoke, cà phê, du lịch gần): ¥4,000 – ¥6,000
🛍 Giao lưu & đi chơi buổi tối (đi nhậu, concert nhỏ, mua sắm): ¥3,000 – ¥5,000
☑️💰Còn về học phí, Các #Trường_Nhật_ngữ đối tác của DEOW có cấp các suất học bổng hấp dẫn và chính sách thanh toán học phí linh hoạt🏦!
📣📣TRƯỜNG NHẬT NGỮ 𝑬𝑯𝑳𝑬 𝑶𝑺𝑨𝑲𝑨 THÔNG BÁO TUYỂN SINH KỲ THÁNG 4/2026:
1.Số lượng tiếp nhận vào trường kỳ 4/2026 là 💥70 học sinh từ Việt Nam.
2.Thời gian tuyển sinh : tới 20/10/2025 (dự kiến có thể kết thúc sớm hơn nếu tuyển đủ chỉ tiêu trước thời hạn)
3.Điều kiện đăng ký phỏng vấn:
☑️Tốt nghiệp THPT trở lên điểm trung bình môn từ 6.0 trở lên và không môn nào dưới 5.0. Có ý thức tốt, tự lập, hoà đồng, ham học hỏi.
☑️Có mục tiêu du học rõ ràng.
☑️Tiếng nhật tại thời điểm phỏng vấn tối thiểu đã học 12 bài minanonihongo, có tối thiểu một chứng chỉ N5 tại thời điểm nộp hồ sơ xin tư cách lưu trú..
4.Hình thức phỏng vấn : 2 hình thức Online hoặc Offline
📣📣𝑴𝑶̣̂𝑻 𝑺𝑶̂́ 𝑻𝑯𝑨𝒀 Đ𝑶̂̉𝑰 𝑻𝑼̛̀ 2025:
1.Học phí & phí ký túc xá của trường có tăng so với năm 2025
2.Kể từ kỳ 4/2025 học viện EHLE sẽ hỗ trợ học sinh đã đăng ký trong việc ôn tập và nâng cao tiếng nhật từ lúc đỗ phỏng vấn cho tới khi nhập học học viện.
☑️Như vậy với kỳ 4/2026 hoạt động này sẽ bắt đầu từ tháng 11/2025 đến tháng 3/2026, mỗi tháng 1 bài kiểm tra!🤗🤗

CHI PHÍ SINH HOẠT TẠI KYOTO

🌸TIỀN THUÊ NHÀ (RENT)
Căn hộ: 45,000~65,000 Yen
Nhà chung (chia sẻ) : 35,000~55,000 Yen
Ký túc xá: 30,000~50,000 Yen
🌸TIỀN ĂN UỐNG (FOOD)
Nấu ăn tại nhà: 15,000~22,000 Yen
Cửa hàng thịt tiện lợi: 3,000~5,000 Yen
Ăn ngoài:5,000~11,000 Yen
Cà phê / Ăn vặt: 2,000~4,000 Yen
🌸PHÍ GIAO THÔNG (TRANSPORSTATION)
Có thẻ sinh viên: 3,000~7,000 Yen
Dùng thẻ IC (suica/pasmo): 1,000~3,000 Yen
🌸PHÍ DỤNG CỤ HỌC TẬP (SCHOOL SUPPLIES FEES)
Đồ dùng cơ bản cần thiết: 3,000~5,000 Yen
Sách giáo khoa và học phí: 5,000~10,000 Yen
🌸TIỀN SIM ĐIỆN THOẠI VÀ WIFI
Tiền sim: 2,000~4,000 Yen
Tiền wifi: 3,000~4,000 Yen
🌸PHÍ ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN (PERSONAL ITEMS)
Tiền đồ dùng cá nhân và giặt ủi: 1,500~3,000 Yen
Linh tinh: 1,000~3,000 Yen (mỹ phẩm, thuốc, lặt vặt…)
🌸PHÍ VUI CHƠI (FUN AND GOING OUT)
Giải trí bình thường: 4,000~7,000 Yen (Karaoke, Café, du lịch…)
Giao lưu xã hội và cuộc sống về đêm (quán pub Izakaya, buổi hòa nhạc nhỏ, mua sắm…): 2,000~8,000 Yen
Tỷ giá Yên ngày hôm nay, 27/6/2025 của ngân hàng VCB là 1 Yen = 185.5 VND
🎊🎊🎊CÁC TRƯỜNG HỌC ĐỐI TÁC CỦA DEOW TẠI KYOYO, THAM KHẢO:
1. ARC Academy Japanese Language School✨
Học viện ARC là môi trường đa quốc gia, quy mô lớn, được thành lập năm 1986, chào đón sinh viên từ hơn 50 quốc gia, cung cấp các chương trình tiếng Nhật tại ba cơ sở—hai cơ sở ở Tokyo và một cơ sở ở Kyoto. Với khoảng 670 sinh viên quốc tế, ARC tập trung vào giáo dục theo yêu cầu, kết hợp các kỹ năng ngôn ngữ với hiểu biết về văn hóa và xã hội. Đội ngũ nhân viên chuyên gia của trường liên tục cải tiến các chương trình và tài liệu để đáp ứng nhu cầu toàn cầu, thúc đẩy tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động hấp dẫn.
🌹Kỳ nhập học: tháng 1, 4, 7, 10
🌹Học phí: ước tính ¥1,636,000/ khóa 2 năm
2. Kyoto Japanese Language School JaLS✨
3.Kyoto Minsai Japanese Language School✨
4.Kyoto University of Advanced Science (KUAS)✨
Vậy là Du học Nhật Bản DEOW đã hoàn thành Phần 1 – Giới thiệu các vùng nổi tiếng tại Nhật Bản (Tokyo, Osaka, Fukuoka, Kyoto).
Chúc các bạn sớm có lựa chọn của mình và liên hệ DEOW nhanh nhanh nha.
#Du_học_Nhật_Bản ngay thôi chờ chi!
author-avatar

About DEOW Vietnam

Du học DEOW Vietnam thuộc công ty DEOW Co., Ltd Nhật Bản thành lập từ năm 2003, cung cấp dịch vụ tư vấn du học Nhật, Mỹ, Canada, Anh, Úc, New Zealand, du học tiếng Anh tại Philippines và chương trình học online. Xem danh sách văn phòng DEOW: https://deow.jp/company-english/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *