Ý NGHĨA
1/ “… sẵn” / “… trước”
ておく・とく là cấu trúc dùng để biểu thị ý nghĩa chuẩn bị trước, làm sẵn hay làm trước gì đó cho một mục đích, một việc nào đó.
2/ “Để nguyên như thế”
Ngoài ra, ておく・とく còn được dùng để biểu thị ý nghĩa cứ để nguyên một tình trạng như thế.
CÁCH CHIA
Vて + おく
Trong văn nói: Vておく => Vとく
VÍ DỤ
①
A: 山田君、コピー用紙がないから、買っておいてください。
(やまだくん、コピーようしがないから、かっておいてください)
B: はい。わかりました。
A: Yamada, vì không có giấy photocopy nên cậu hãy mua sẵn nhé!
B: Vâng, em biết rồi ạ.
②
A: 窓を閉めましょうか。(まどをしめましょうか)
B: いえ、開けておいてください。(いえ、あけておいてください)
A: Để em đóng cửa sổ lại nhé!
B: Không cần đâu, cậu cứ để nguyên như thế.