Trường Đại học Mississippi

Trường đại học Mississippi (thường được gọi là Ole Miss) là trường đại học lớn nhất của bang Mississippi và luôn được vinh dự gọi tên trong TOP 100 trường đại học công lập tại Mỹ.

 

Quốc Gia

Tiểu Bang

Thành Phố

Kỳ Nhập Học

,

Bằng Cấp Chứng Chỉ Bằng cấp, chứng chỉ nhận được sau khi hoàn thành khóa học

, ,

Học Bổng

Ký Túc Xá

available
HỌC BỔNG

Thêm Vào Yêu Thích

So Sánh

Mục Lục

Tổng Quan

  • Tên trường: University of Mississippi (Ole Miss)
  • Năm thành lập: năm 1865
  • Địa chỉ: University, Mississippi 38677, Hoa Kỳ

Đại học Mississippi (thường được gọi là Ole Miss) là trường đại học lớn nhất của bang Mississippi, tọa lạc tại thành phố Oxford giàu lịch sử và đẹp như tranh ở miền Nam Hoa Kỳ 

Luôn được vinh dự gọi tên trong TOP 100 trường đại học công lập tại Mỹ. , Ole Miss tự hào mang đến cho các bạn sinh viên chương trình học thuật, cơ hội nghiên cứu, phát triển tư duy nghệ thuật, khám phá đổi mới theo một cách riêng biệt và ”nên thơ” nhất.

Số Sinh Viên 

Khoảng 23,000 sinh viên

Chuyên Ngành Đào Tạo Nổi Bật

  • Accounting and Finance
  • Business
  • Engineering
  • Pharmacy
  • TESOL

Xếp Hạng Ngành

 TOP 10 chương trình đào tạo kế toán (Public Accounting Report).

TOP 50 chương trình MBA (theo Bloomberg Businessweek).

TOP 100 chương trình đào tạo kinh doanh (U.S.News and World Report, 2019).

TOP 100 chương trình đào tại ngành Sư Phạm (U.S.News and World Report, 2019).

Các Khoa

  1. Art
  2. Accounting and Finance
  3. Business
  4. Clinical Psychology
  5. Communication
  6. Marketing/Marketing Management
  7. Pharmacy
  8. Practical Training
  9. Political Science
  10. TESOL
  11. Engineering

Yêu Cầu Đầu Vào

ID (2 kỳ): GPA 2.5, IELTS: 6.5 (no band <6.0), iTEP: 4.5 (no band <4.0)

AAP (2 kỳ): GPA 2.5, IELTS: 6.0 (no band <5.5), iTEP: 3.5 (no band <3.0)

EAP (3 kỳ): GPA 2.5, IELTS: 5.5 (no band <5.0), iTEP: 3.0 (no band <2.5)

Kết Quả Đầu Ra

93% tỉ lệ sinh viên được tuyển dụng sau tốt nghiệp (Niche.com).

Cơ Hội Việc Làm

Sinh viên có cơ hội thực tập tại các công ty lớn: ABB, Cooper Tire, DuPont, ExxonMobil, International Paper, Jacobs, L’Oréal, Package Corp. of America, Mississippi Department of Environmental Quality, … 

Mức lương khởi điểm trung bình của sinh viên mới tốt nghiệp là:  $46,800.

Học Phí

ĐẠI HỌC

Học phí & phí:  

ID: International Direct – Chương trình Trực tiếp: $25,044

APP: Academic Accelerator Program – Chương trình năm 1 cho sinh viên quốc tế 2 kỳ: $26,270

EAP: Extended Accelerator Program – Chương trình năm 1 cho sinh viên quốc tế 3 kỳ: $38,723

Chi phí sinh hoạt: $12,000/năm

SAU ĐẠI HỌC

Các ngành học phổ biến

  • Accountancy
  • MS: Business Analytics (STEM Designated)
  • Flex MBA, MS: Information Technology
  • MS: Finance (STEM Designated)
  • Computer Science.

HỌC PHÍ ƯỚC TÍNH

 

VÀO THẲNG
(1 KỲ)

DỰ BỊ

ADVANCED MAP (1 KỲ)

DỰ BỊ

MAP 1
(2 KỲ)

DỰ BỊ

MAP 2
(2 KỲ)

HỌC TIẾNG ANH

PRE-SESSIONAL
ENGLISH

HỌC PHÍ 1 TÍN CHỈ

HỌC BỔNG

GPA>=3.0 (Phỏng vấn)
Học bổng tối đa (GPA >=3.5)

$12,407 – $17,151
(transfer 9-12 credits)

$14,860
(transfer 9 credits)

$22,775
(transfer 12 credits)

 

$4,905

 $1,361-$1905

 

Xem Video Của Trường

    Đăng ký xét tuyển trực tuyến - Nhận kết quả thẩm định trong vòng 24h

    Họ và Tên

    Năm sinh

    Nhập số điện thoại

    Địa chỉ Email

    Trình độ học vấn

    Điểm Trung Bình:

    Chứng chỉ ngoại ngữ (IELTS, TOEFL, JLPT...), Bài thi quốc tế (SAT, EJU...) (nếu có)

    Đính kèm File bảng điểm (tùy chọn)

    Lý do bạn nên chọn Du học DEOW Việt Nam

    1. Tỷ lệ đậu cao nhất: Hồ sơ được xử lý chuyên biệt cẩn thận từng trường hợp, đạt 100% chuẩn yêu cầu của Cục quản lý nhập cảnh Nhật Bản giúp đảm bảo tỷ lệ đậu COE, VISA cao nhất
    2. Thông tin công khai: Thông tin trường, khóa học luôn công khai, cập nhật đầy đủ, chính xác
    3. Chi phí hợp lý, rõ ràng: Tặng kèm Khóa tiếng Nhật giao tiếp 8 tuần 100% giáo viên Nhật cho học sinh đăng ký du học
    4. Tư vấn có tâm: Trung thực trong việc cung cấp thông tin, phân tích nhiều khía cạnh giúp khách hàng
    5. Hỗ trợ tốt nhất: Trụ sở chính DEOW JAPAN tại Tokyo, văn phòng ở Osaka và Nagoya

    Currency Converter JPY/VND: T3, 22 Th10.